Có 2 kết quả:
厚实 hòu shi ㄏㄡˋ • 厚實 hòu shi ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick
(2) substantial
(3) sturdy
(4) solid
(2) substantial
(3) sturdy
(4) solid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick
(2) substantial
(3) sturdy
(4) solid
(2) substantial
(3) sturdy
(4) solid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0