Có 2 kết quả:

厚实 hòu shi ㄏㄡˋ 厚實 hòu shi ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thick
(2) substantial
(3) sturdy
(4) solid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thick
(2) substantial
(3) sturdy
(4) solid

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0